MT8100iE |
10" 800x480 TFT LCD
Thiết kế cực mỏng và đẹp
Bo mạch được tráng lớp bảo vệ, bảo đảm độ tin cậy cao để chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt
COM1 và COM3 [RS485]2W hỗ trợ MPI 187.5K,
RS-485 thiế kế cách ly kép đảm bảo hoạt động ổn định trong ứng dụng nối đất phức tạp NEMA4/IP65 Compliant Front Panel
Com1 / Com3 RS485 tích hợp cách ly
Model
|
MT8100iE
| |
Display
|
Display
|
10”TFT
|
Resolution (WxH dots)
|
800 x 480
| |
Brightness (cd/m2)
|
350
| |
Contrast Ratio
|
500:1
| |
Backlight Type
|
LED
| |
Backlight Life Time
|
30,000 hr.
| |
Colors
|
65536
| |
Type
|
4-wire Resistive Type
| |
Touch Panel
|
Accuracy
|
Active Area Length(X)±2%, Width(Y)±2%
|
Memory
|
Storage(MB)
|
128
|
RAM (MB)
|
128
| |
Processor
|
Faster Cortex A8 32Bit RISC 600MHz Processor
| |
I/O Port
|
USB Host
|
USB 2.0 x 1
|
Ethernet
|
1 RJ45 port (10/100 Base-T)
| |
COM Port
|
Com1: RS-232/RS-485 2w/4w,
| |
Com3:RS-485 2w
| ||
RTC
|
Built-in
| |
Power
|
Input Power
|
24±20%VDC
|
Power Consumption
|
400mA@24VDC
| |
Voltage Resistance
|
500VAC (1 min)
| |
Isolation Resistance
|
Exceed 50MΩ at 500VDC
| |
Vibration Endurance
|
10 to 25Hz(X,Y,Z direction 2G 30 minutes)
| |
Enclosure
|
Plastic
| |
Specification
|
Dimensions WxHxD
|
271 x 213 x 40mm
|
Panel Cutout (mm)
|
260 x 202
| |
Weight (kg)
|
Approx.1.3 kg
| |
Environment
|
Protection Structure
|
NEMA4 / IP65
|
Storage Temperature
|
-20°~60°C (-4° ~ 140°F)
| |
Operating Temperature
|
0° ~ 50°C (32° ~ 122°F)
| |
Relative Humidity
|
10% ~ 90% @ 40°C (non-condensing)
| |
Certificate
|
EN 55022:2010 Class B
| |
EN 55024:2010
| ||
EN 61000-3-2:2006+A2:2009
| ||
EN 61000-3-3: 2008
| ||
AS/NZS CISPR 22:2009+A1:2010
| ||
Software
|
EasyBuilder Pro V3.00.01 or later versions
|
Tag: datasheet MT8100iE manual software catalog MT8070iE MT8000iE
Đăng nhận xét