Đặc điểm chính: LCD hiển thị 7 inch với độ phân giải 800 x 480 TFT LCD, LCD đèn LED tuổi thọ cao.CPU xử lý tốc độ nhanh với xung nhịp 800Mhz !!!
- Thiết kế mỏng, hiện đại
- Hệ thống Fan-less Cooling - làm mát không cần quạt
- Bộ nhớ Flash 256MB
- Bộ nhớ mở rộng USB lưu trữ dữ liệu sao lưu dự phòng, report báo cáo ngày tháng, lịch sử alarm ...
- Tích hợp 1 cổng USB Host và 1 cổng USB Client
- COM1 and COM3 RS485 Built-in Isolation
- COM1 và COM3 RS485 2W hỗ trợ MPI 187.5K
- Nguồn có cách ly quang.
- Tiêu chuẩn IP65 mặt trước
Model
|
MT8070iE
| |
Display
|
Display
|
7”TFT
|
Resolution (WxH dots)
|
800 x 480
| |
Brightness (cd/m2)
|
350
| |
Contrast Ratio
|
500:1
| |
Backlight Type
|
LED
| |
Backlight Life Time
|
30,000 hr.
| |
Colors
|
65536
| |
Type
|
4-wire Resistive Type
| |
Touch Panel
|
Accuracy
|
Active Area Length(X)±2%, Width(Y)±2%
|
Memory
|
Storage(MB)
|
128
|
RAM (MB)
|
128
| |
Processor
|
Faster Cortex A8 32Bit RISC 800MHz Processor
| |
I/O Port
|
USB Host
|
USB 2.0 x 1
|
Ethernet
|
Yes
| |
COM Port
|
Com1: RS-232, COM2: RS-485 2w/4w,
| |
Com3:RS-485 2w
| ||
RTC
|
Built-in
| |
Power
|
Input Power
|
24±20%VDC
|
Power Consumption
|
350mA@24VDC
| |
Voltage Resistance
|
500VAC (1 min)
| |
Isolation Resistance
|
Exceed 50MΩ at 500VDC
| |
Vibration Endurance
|
10 to 25Hz(X,Y,Z direction 2G 30 minutes)
| |
Enclosure
|
Plastic
| |
Specification
|
Dimensions WxHxD
|
200.3 x 146.3 x 34mm
|
Panel Cutout (mm)
|
192 x 138
| |
Weight (kg)
|
Approx.0.6 kg
| |
Environment
|
Protection Structure
|
NEMA4 / IP65
|
Storage Temperature
|
-20°~60°C (-4° ~ 140°F)
| |
Operating Temperature
|
0° ~ 50°C (32° ~ 122°F)
| |
Relative Humidity
|
10% ~ 90% @ 40°C (non-condensing)
| |
Certificate
|
EN 55022:2010 Class B
| |
EN 55024:2010
| ||
EN 61000-3-2:2006+A2:2009
| ||
EN 61000-3-3: 2008
| ||
AS/NZS CISPR 22:2009+A1:2010
| ||
Software
|
EasyBuilder Pro V3.00.04 or later versions
|
Tag: HMI Weintek MT8071iE Manual datasheet software pdf
Đăng nhận xét